塑壳断路器(ID:501003)
| # | 文件名称 | 文件大小 |
|---|---|---|
| 1 | 16770208208687.zip | 19.04M |
| 2 | 2.JPG | 415.36K |
| 3 | 3c..SLDPRT | 102.50K |
| 4 | 5 Tủ bù.JPG | 104.08K |
| 5 | 5 Tủ bù.SLDASM | 2.33M |
| 6 | 6at 1.SLDASM | 95.73K |
| 7 | 7 tụ.SLDASM | 310.00K |
| 8 | at 161 và thanh đồng.SLDASM | 98.50K |
| 9 | at 161.SLDPRT | 149.82K |
| 10 | at 255.SLDPRT | 148.56K |
| 11 | at đầu vào ..SLDASM | 154.00K |
| 12 | bản lề dọc.SLDPRT | 129.68K |
| 13 | bản lề.SLDPRT | 321.00K |
| 14 | canhtren.SLDPRT | 1.21M |
| 15 | cánh hông.SLDPRT | 869.48K |
| 16 | cánh trong.SLDPRT | 316.00K |
| 17 | dòng sơ cấp 600 a.SLDPRT | 146.62K |
| 18 | hộp quạt 128.SLDPRT | 222.36K |
| 19 | khung 900.SLDASM | 56.08K |
| 20 | khóa cửa trước.SLDPRT | 307.50K |
| 21 | L 161.SLDASM | 108.58K |
| 22 | L thanh đồng vàng.SLDPRT | 73.76K |
| 23 | L thanh đồng xanh .SLDPRT | 74.48K |
| 24 | L thanh đồng đỏ.SLDPRT | 74.63K |
| 25 | lọc bụi.SLDPRT | 327.50K |
| 26 | mặt trước dưới.SLDPRT | 932.59K |
| 27 | nóc tủ.SLDPRT | 175.86K |
| 28 | núm đk.SLDPRT | 137.47K |
| 29 | nút off.SLDPRT | 216.50K |
| 30 | nút on.SLDPRT | 233.00K |
| 31 | Part10.SLDPRT | 132.50K |
| 32 | sứ và thanh đồng.SLDASM | 194.50K |
| 33 | sứ đỡ thanh đồng 51.SLDPRT | 173.00K |
| 34 | sứ đỡ thanh đồng.SLDPRT | 88.22K |
| 35 | tay cầm.SLDPRT | 93.01K |
| 36 | thanh cái ngang.SLDPRT | 321.00K |
| 37 | thanh cái vàng.SLDPRT | 84.84K |
| 38 | thanh cái xanh.SLDPRT | 84.95K |
| 39 | thanh cái đỏ .SLDPRT | 93.56K |
| 40 | thanh cái đỏ.SLDPRT | 248.00K |
| 41 | thanh cái.SLDPRT | 247.00K |
| 42 | thanh dọc khung cửa.SLDPRT | 89.36K |
| 43 | thanh dồng và at 255.SLDASM | 99.31K |
| 44 | thanh gá cánh trong.SLDPRT | 509.00K |
| 45 | thanh gá dọc.SLDPRT | 540.17K |
| 46 | thanh gá ngang.SLDPRT | 295.50K |
| 47 | thanh gá sâu.SLDPRT | 173.13K |
| 48 | thanh ngang giữa kc.SLDPRT | 98.10K |
| 49 | thanh ngang kc 800.SLDPRT | 72.04K |
| 50 | thanh ngang khung cửa 800.SLDPRT | 265.50K |
| 51 | thanh ngang đế.SLDPRT | 116.78K |
| 52 | thanh nguồn vàng.SLDPRT | 85.43K |
| 53 | thanh nguồn xanh .SLDPRT | 86.76K |
| 54 | thanh nguồn xanh1.SLDASM | 57.50K |
| 55 | thanh nguồn đỏ1.SLDASM | 59.43K |
| 56 | thanh nguồn..SLDPRT | 84.92K |
| 57 | thanh vàng.SLDPRT | 91.42K |
| 58 | thanh xanh.SLDPRT | 83.53K |
| 59 | thanh đỏ.SLDPRT | 88.81K |
| 60 | thanh đồng dòng 1.SLDPRT | 71.00K |
| 61 | thanh đồng dòng 1vàng.SLDPRT | 180.50K |
| 62 | thanh đồng dòng 1xanh.SLDPRT | 71.44K |
| 63 | thanh đồng dòng 2..SLDPRT | 75.37K |
| 64 | thanh đồng dòng 2xanh..SLDPRT | 75.49K |
| 65 | thanh đồng vàng.SLDPRT | 86.00K |
| 66 | thanh đồng xanh.SLDPRT | 87.56K |
| 67 | thanh đồng..SLDPRT | 86.63K |
| 68 | thiết bị tủ 2200x900x800.SLDASM | 763.50K |
| 69 | tấm gá át 161.SLDPRT | 358.99K |
| 70 | tấm gá át 255.SLDPRT | 362.80K |
| 71 | tấm gá át nhánh.SLDPRT | 101.25K |
| 72 | tấm gá..SLDPRT | 97.47K |
| 73 | tấm hông 800.SLDPRT | 102.77K |
| 74 | tấm sau 900.SLDPRT | 134.56K |
| 75 | Tấm đế.SLDPRT | 158.28K |
| 76 | tụ bù 20kvar.SLDPRT | 124.00K |
| 77 | tụ điện 152x85.SLDPRT | 321.54K |
| 78 | tủ 2200x900x800.SLDASM | 1.40M |
| 79 | tủ 2200x900x800.SLDPRT | 135.50K |
| 80 | tủ khối.SLDASM | 1.31M |
| 81 | tủ điện 2200x900x800.JPG | 161.77K |
| 82 | tủ điện 2200x900x800.SLDASM | 2.83M |
| 83 | Tủ điện viên chăn lào..SLDPRT | 468.00K |
| 84 | đèn báo pha.SLDPRT | 268.50K |
| 85 | Đồng hồ đa năng ducati (1).SLDPRT | 917.50K |
| 86 | Đồng hồ đa năng PM5300 (1).SLDPRT | 911.50K |
此图纸下载需要8金币
立即下载
发布者
攘外必先安内。
创作: 76416
粉丝: 856
加入时间:2021-05-06
模型信息
图纸格式:sldprt,sldasm
文件大小:19.5M
所需金币:8
上传时间:2023-02-22 07:07:27
是否可编辑:可修改,包括参数
版本:SOLIDWORKS 2014
标签
图纸简介
版权说明
用户在本站上传的作品如侵犯到您的权益,请与本站管理员联系删除。用户在本站下载的原创作品,只拥有作品的使用权,著作权归原作者所有,未经合法授权,用户不得以任何形式发布、传播、复制、转售该作品。
作者其它图纸 查看更多
猜你喜欢

0.png)
1.png)
2.png)
3.png)
4.png)